Chế độ phúc lợi dành cho nhân viên là các đặc quyền bổ sung do doanh nghiệp (người sử dụng lao động) cung cấp cho người lao động. Các khoản phúc lợi cho nhân viên bao gồm: Bảo hiểm y tế, ngày nghỉ phép, đào tạo, phát triển, nghỉ hưu, du lịch, nghỉ thai sản (đối với lao động nữ),…. Chúng là những yếu tố quyết định, là chìa khóa để giữ chân các nhân sự tài năng.
Phúc lợi nhân viên đã trở thành một điều thiết yếu để các doanh nghiệp có thể cạnh tranh để giành lấy nhân tài trong thời kỳ kinh tế đang khó khăn, các doanh nghiệp đang tranh giành nhau từng người một. Cùng CoffeeHR tìm hiểu cách xây dựng các kế hoạch phúc lợi hẫp dẫn cho nhân viên ngay dưới đây:
Chế độ phúc lợi của nhân viên là gì?
Các chính sách phúc lợi nhân viên không chỉ bao gồm lương thưởng mà còn bao gồm các đãi ngộ khác. Mục tiêu của chế độ phúc lợi là cung cấp các tiện nghi cần thiết để đảm bảo sự thoải mái và tiện lợi cho nhân viên, từ đó khuyến khích tăng cường năng suất lao động. Các chính sách phúc lợi có thể bao gồm bảo hiểm, nghỉ phép, đào tạo và phát triển, du lịch, nghỉ thai sản, và nhiều hơn nữa.
Tất cả các lợi ích ngoài lương liên quan đến vị trí công việc của nhân viên có thể được coi là phúc lợi nhân viên và chúng có thể được chia thành hai loại: bắt buộc và tự nguyện, mà doanh nghiệp (người sử dụng lao động) đưa ra.
Tại sao doanh nghiệp nên xây dựng chế độ phúc lợi cho nhân viên?
Xây dựng chế độ phúc lợi cho nhân viên là một trong những chiến lược để thu hút và giữ chân nhân tài tiềm năng.
Theo nghiên cứu mở rộng của Hiệp hội quản lý nguồn nhân lực (SHRM), có 92% nhân viên coi phúc lợi là một yếu tố quan trọng trong công việc của họ. Gần một phần ba nhân viên cho biết lợi ích công việc là lý do hàng đầu khi tìm kiếm một công việc và cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tạo sự gắn kết với doanh nghiệp.
Lợi ích cũng là một trong những yếu tố quan trọng mà ứng viên tìm kiếm trong mô tả công việc – theo khảo sát, 63% ứng viên chú ý đến các lợi ích mà công ty cung cấp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu tuyển dụng của doanh nghiệp.
Phúc lợi dành cho nhân viên cũng giúp quản lý chăm sóc nhân viên có thành tích cao mà không cần tăng lương. Đảm bảo tất cả nhân viên nhận đủ tiền để trang trải các chi phí cá nhân, họ có thể chấp nhận mức lương thấp hơn nếu được bảo đảm bảo hiểm đầy đủ, có chế độ khám sức khỏe định kỳ, và có môi trường làm việc linh hoạt. Việc nhân viên chấp nhận giảm một phần lương để nhận phúc lợi được gọi là “đóng gói lương” và có thể mang lại các lợi ích thuế hoặc lợi ích khác cho cả hai bên.
Các chính sách, chế độ phúc lợi cho nhân viên
Các chế độ phúc lợi bắt buộc là những quyền lợi cơ bản của người lao động được bảo vệ và quy định rõ trong luật lao động. Theo đó, doanh nghiệp phải tuân thủ những yêu cầu tối thiểu về phúc lợi cho nhân viên, bao gồm:
Bảo hiểm: Bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, bảo hiểm nhân thọ, và các loại bảo hiểm khác theo quy định.
Trợ cấp ốm đau: Đảm bảo nhân viên được hưởng trợ cấp khi gặp phải tình trạng bệnh tạm thời hoặc ốm đau.
Phúc lợi thai sản: Bao gồm trợ cấp thai sản để hỗ trợ nhân viên trong thời gian mang bầu và nghỉ dưỡng sau sinh.
Chế độ hưu trí: Đảm bảo các chương trình và khoản tiền tiết kiệm hưu trí cho nhân viên, giúp họ chuẩn bị cho tuổi già và nghỉ hưu.
Bồi thường tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp: Đảm bảo các khoản bồi thường và phí chăm sóc sức khỏe đối với nhân viên gặp tai nạn lao động hoặc mắc các bệnh liên quan đến công việc. Các chế độ phúc lợi bắt buộc này là một phần quan trọng của quyền lợi của người lao động và cần phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể triển khai các chế độ phúc lợi tự nguyện tùy thuộc vào khả năng và sự phù hợp với nhu cầu của nhân viên. Các chế độ phúc lợi tự nguyện có đa dạng và có thể thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
Các chuyến du lịch, nghỉ dưỡng, và hoạt động teambuilding để tạo sự gắn kết và thư giãn cho nhân viên.
Chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn nhằm nâng cao khả năng làm việc và phát triển cá nhân của nhân viên.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của nhân viên và đề xuất biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe.
Các loại trợ cấp như trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp nghỉ lễ, trợ cấp ăn trưa, trợ cấp điện thoại, trợ cấp đi lại, trợ cấp nơi ở, và các trợ cấp khác nhằm cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhân viên trong các lĩnh vực cụ thể.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần phải xem xét ngân sách và tìm ra cách kết hợp các lợi ích sao cho có tác động tích cực nhất mà vẫn không vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp. Để thực hiện điều này, đầu tiên hãy đảm bảo nắm rõ những lợi ích mà bạn cần cung cấp theo quy định pháp luật. Lập danh sách và quyết định liệu bạn có thể mở rộng một số lợi ích đó hay không. Sau đó, tiến hành một cuộc khảo sát để xác định các lợi ích tự nguyện mà công ty của bạn nên cung cấp, đồng thời đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
Doanh nghiệp nên bỏ ra bao nhiêu chi phí để xây dựng chế độ phúc lợi cho nhân viên?
Xây dựng chính sách phúc lợi nhân viên là một yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân tài trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Tuy nhiên, việc định đoạt mức chi phí hợp lý cho chính sách này vẫn là một thách thức đối với nhiều doanh nghiệp.
Theo báo cáo được công bố bởi Tổng cục Thống kê Lao động Mỹ vào năm 2019, phúc lợi cho nhân viên chiếm tỷ trọng khoảng 30% tổng ngân sách của các doanh nghiệp tại Mỹ. Lợi ích nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng tài chính của doanh nghiệp và đảm bảo rằng những chi phí này không gây tác động tiêu cực quá lớn. Tuy nhiên, không phải lợi ích nào cũng gây áp lực tài chính đáng kể cho các công ty. Dưới đây là một số lợi ích và đặc quyền tiết kiệm chi phí có thể tham khảo cho doanh nghiệp bạn:
Bữa trưa hoặc đồ ăn nhẹ miễn phí: Cung cấp các suất ăn miễn phí hoặc đồ ăn nhẹ trong thời gian làm việc sẽ giúp nhân viên tiết kiệm chi phí ăn uống hàng ngày và tăng sự thoải mái trong công việc.
Làm việc từ xa: Thực hiện chính sách làm việc từ xa có thể giảm chi phí văn phòng, đi lại và cung cấp sự linh hoạt cho nhân viên. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tiền mà còn tăng sự hài lòng và hiệu suất lao động.
Giờ giấc linh hoạt: Cho phép nhân viên làm việc theo giờ giấc linh hoạt giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và quản lý thời gian cá nhân. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực tài chính cho nhân viên mà còn nâng cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Chi phí đi lại: Cung cấp các khoản hỗ trợ chi phí đi lại, chẳng hạn như trợ cấp giao thông công cộng hoặc hỗ trợ tiền xăng, giúp giảm gánh nặng tài chính cho nhân viên khi di chuyển đến và từ nơi làm việc.
Bằng cách giới thiệu các lợi ích và đặc quyền này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí và đồng thời đáp ứng nhu cầu và mong muốn của nhân viên. Tuy nhiên, quan trọng nhất là đảm bảo rằng chính sách phúc lợi được thiết kế sao cho phù hợp với nguồn lực tài chính của doanh nghiệp và mang lại giá trị lâu dài cho cả doanh nghiệp và nhân viên.
6 Lưu ý quản lý chế độ phúc lợi cho nhân viên làm sao cho hiệu quả?
Quản lý phúc lợi cho nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc tích cực và thu hút nhân tài. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa từ chính sách phúc lợi, các doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp và chiến lược phù hợp:
Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của nhân viên: Để quản lý phúc lợi hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của nhân viên. Thông qua các khảo sát và giao tiếp chặt chẽ, tìm hiểu về những lợi ích và chính sách phúc lợi mà nhân viên quan tâm và mong đợi. Đáp ứng những nhu cầu này sẽ giúp tạo sự hài lòng và sự gắn kết với công ty.
Đa dạng hóa chính sách phúc lợi: Đừng giới hạn chính sách phúc lợi chỉ trong một số lợi ích cơ bản. Hãy tạo ra một danh mục đa dạng các chính sách phúc lợi như bảo hiểm y tế, nghỉ phép linh hoạt, chăm sóc sức khỏe, đào tạo phát triển, trợ cấp du lịch, và nhiều hơn nữa. Điều này giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của nhân viên và tạo sự hấp dẫn cho các ứng viên mới.
Tạo sự linh hoạt và tuỳ chỉnh: Mỗi nhân viên có những yêu cầu và tình huống riêng. Tạo ra khả năng tuỳ chỉnh chính sách phúc lợi, cho phép nhân viên lựa chọn những lợi ích phù hợp với tình hình cá nhân của họ. Ví dụ, cho phép nhân viên lựa chọn các tùy chọn bảo hiểm phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân nhân viên hay tùy chỉnh số ngày nghỉ phép linh hoạt theo tình hình, vị trí công việc của từng nhân viên.
Tạo sự nhận thức và tương tác: Quản lý phúc lợi không chỉ đơn thuần là triển khai chính sách mà còn là tạo sự nhận thức và tương tác với nhân viên. Tổ chức nên có các buổi họp hoặc gửi thông tin định kỳ về các chính sách phúc lợi sẽ giúp nhân viên hiểu rõ hơn và sử dụng một cách hiệu quả.
Đo lường và đánh giá hiệu quả: Để đảm bảo hiệu quả của chính sách phúc lợi, doanh nghiệp cần thiết lập các hệ thống đo lường và đánh giá. Thông qua việc thu thập phản hồi từ nhân viên và theo dõi các chỉ số như độ hài lòng, độ gắn kết, và sự tăng trưởng năng suất, doanh nghiệp có thể điều chỉnh và cải thiện chính sách phúc lợi theo hướng tốt nhất.
Quản lý phúc lợi cho nhân viên là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc tích cực và thu hút nhân tài. Bằng cách tìm hiểu nhu cầu của nhân viên, đa dạng hóa chính sách phúc lợi, tạo sự linh hoạt và tuỳ chỉnh, tương tác và đo lường hiệu quả, doanh nghiệp có thể quản lý phúc lợi một cách hiệu quả và tạo sự hài lòng cho nhân viên. Điều này không chỉ nâng cao năng suất làm việc mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Phần mềm nhân sự có thể là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao trải nghiệm của nhân viên và xây dựng môi trường làm việc chất lượng qua những chế độ phúc lợi rõ ràng. Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ quản trị, trao quyền cho nhân viên và cung cấp thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu, phần mềm nhân sự có thể giúp tạo ra văn hóa cải tiến liên tục cũng như hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của nhân viên.